BMW 2 Series năm 2024 MPV
Giới thiệu sơ lược về BMW 2 Series
BMW 2 Series là dòng xe đa dạng với các phiên bản Coupe, Gran Coupe, Convertible (cabrio) và Active Tourer (MPV), nằm giữa phân khúc compact (1 Series) và sedan cỡ trung (3 Series). Ra mắt từ năm 2013, 2 Series kế thừa vị trí của dòng BMW 1 Series Coupe/Convertible, tập trung vào trải nghiệm lái thể thao và thiết kế sang trọng.
Lịch sử hình thành & phát triển
1. Thế hệ 1 (F22/F23, 2013–2021) – Coupe & Convertible
-
Ra mắt 2013 thay thế cho BMW 1 Series Coupe (E82).
-
Kiểu dáng: Coupe 2 cửa (F22) và Convertible (F23), dẫn động sau (RWD) hoặc AWD (xDrive).
-
Động cơ:
-
220i/230i: 2.0L Turbo (184–252 mã lực).
-
M240i: 3.0L Twin-Turbo (340 mã lực).
-
BMW M2 (F87, 2015–2021): 3.0L Twin-Turbo (370–410 mã lực), phiên bản hiệu suất cao nhất.
-
-
Đặc điểm: Giữ nguyên triết lý dẫn động sau, cân bằng hoàn hảo, được đánh giá cao về cảm giác lái.
2. Thế hệ 2 (G42, 2021–nay) – Coupe
-
Thiết kế mạnh mẽ hơn, đèn LED phân nhánh, lưới tản nhiệt lớn.
-
Công nghệ: Màn hình Curved Display (iDrive 8), hỗ trợ lái tự động.
-
Động cơ:
-
220i: 2.0L Turbo (184 mã lực).
-
M240i xDrive: 3.0L Twin-Turbo (374 mã lực).
-
BMW M2 (G87, 2022–nay): 3.0L Twin-Turbo (460 mã lực), tăng tốc 0–100 km/h chỉ 4.1 giây.
-
3. BMW 2 Series Gran Coupe (F44, 2019–nay) – 4 cửa
-
Dẫn động cầu trước (FWD) hoặc AWD, chia sẻ nền tảng với 1 Series (F40).
-
Đối thủ: Mercedes-Benz CLA, Audi A3 Sedan.
-
Động cơ:
-
218i: 1.5L Turbo (140 mã lực).
-
M235i xDrive: 2.0L Turbo (306 mã lực).
-
4. BMW 2 Series Active Tourer (U06, 2022–nay) – MPV
-
Kiểu dáng minivan cao cấp, dành cho gia đình.
-
Động cơ xăng/dầu & plug-in hybrid (PHEV).
Đối thủ cạnh tranh
Phiên bản 2 Series | Đối thủ chính |
---|---|
2 Series Coupe | Audi TT, Mercedes-Benz C-Class Coupe |
2 Series Gran Coupe | Mercedes CLA, Audi A3 Sedan |
M2 Competition | Audi RS3, Mercedes-AMG A45 S |
2 Series Active Tourer | Mercedes B-Class, Volkswagen Golf Sportsvan |
BMW 2 Series tại thị trường Việt Nam
1. Các phiên bản được phân phối
-
220i Coupe (G42): Giá từ ~2.4 tỷ VND (2.0L Turbo, 184 mã lực).
-
M240i xDrive Coupe (G42): Giá từ ~4.2 tỷ VND (3.0L Twin-Turbo, 374 mã lực).
-
218i Gran Coupe (F44): Giá từ ~1.8 tỷ VND (1.5L Turbo, 140 mã lực).
2. Đánh giá chung
-
Ưu điểm:
-
Coupe/Gran Coupe có thiết kế đẹp, nội thất sang trọng.
-
M240i và M2 là những mẫu xe hiệu suất hấp dẫn.
-
-
Hạn chế:
-
Gran Coupe dẫn động cầu trước không được đánh giá cao như Coupe dẫn động sau.
-
Giá cao hơn đối thủ Audi/Mercedes cùng phân khúc.
-
3. Triển vọng tại Việt Nam
-
Dòng 2 Series Coupe/M2 nhắm đến khách hàng đam mê tốc độ.
-
Gran Coupe phù hợp với người dùng trẻ, thích thiết kế 4 cửa nhưng vẫn thể thao.
Kết luận
BMW 2 Series là dòng xe đa dạng, từ Coupe thể thao đến Gran Coupe và MPV gia đình. Trong khi 2 Series Coupe/M2 giữ vững truyền thống dẫn động sau của BMW, thì Gran Coupe và Active Tourer lại hướng tới đối tượng đại chúng hơn. Tại Việt Nam, đây là lựa chọn hấp dẫn cho ai yêu thích thương hiệu BMW nhưng muốn xe nhỏ gọn hơn 3 Series hoặc 4 Series.
Ô tô MPV – Xe đa dụng, rộng rãi cho gia đình và dịch vụ
MPV (Multi-Purpose Vehicle – xe đa dụng) là dòng xe có thiết kế cao ráo, rộng rãi, nhiều ghế ngồi, phù hợp cho gia đình đông người hoặc chở khách. MPV được ưa chuộng nhờ khả năng linh hoạt, tiện ích cao và vận hành êm ái.
1. Thiết kế cao, không gian rộng rãi
- Thân xe vuông vắn, trần cao, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn sedan và CUV.
- Chiều dài lớn, gầm xe vừa phải (160-200mm), giúp di chuyển linh hoạt trong phố và đường trường.
- Cửa xe lớn, một số mẫu có cửa trượt, giúp lên xuống dễ dàng.
2. Cấu hình chỗ ngồi linh hoạt: 5, 7, 8 chỗ
- MPV phổ biến với các biến thể:
- MPV 5 chỗ (cỡ nhỏ): Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7.
- MPV 7 chỗ (cỡ trung): Toyota Innova, Kia Carens, Hyundai Stargazer.
- MPV 8-9 chỗ (cỡ lớn): Kia Carnival, Toyota Granvia, Mercedes V-Class.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần.
3. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái
- Động cơ từ 1.5L - 3.5L, tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
- Hệ dẫn động chủ yếu:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phổ biến.
- AWD (Dẫn động 4 bánh) – Xuất hiện trên các mẫu cao cấp, giúp di chuyển ổn định hơn trên địa hình phức tạp.
- Hộp số:
- Tự động (CVT, AT, DCT) – Ổn định, dễ lái.
- Số sàn (MT) – Ít phổ biến, chủ yếu trên xe dịch vụ.
4. Nội thất tiện nghi, tối ưu cho gia đình
- Khoang cabin rộng, thoáng, ghế ngồi cao, dễ quan sát.
- Trang bị hiện đại:
- Màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Điều hòa đa vùng, cửa gió hàng ghế sau.
- Cửa sổ trời, hệ thống loa cao cấp (trên các mẫu cao cấp).
5. An toàn cao, phù hợp cho gia đình và dịch vụ
- Trang bị an toàn tiêu chuẩn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera 360.
- Một số mẫu có hỗ trợ lái nâng cao: Cảnh báo điểm mù, ga tự động thích ứng.
6. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng
✅ Gia đình – Không gian rộng, thoải mái, an toàn.
✅ Dịch vụ (chạy Grab, xe hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, nhiều chỗ ngồi.
✅ Công ty, doanh nghiệp – Đưa đón nhân viên, chở hàng nhẹ.
Một số mẫu MPV phổ biến tại Việt Nam:
- Toyota Innova – Bền bỉ, rộng rãi, phổ biến trong dịch vụ.
- Mitsubishi Xpander – Thiết kế đẹp, giá hợp lý.
- Kia Carnival – MPV cao cấp, tiện nghi hiện đại.
- Suzuki Ertiga Hybrid – Tiết kiệm nhiên liệu, giá tốt.
MPV là lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông người và các dịch vụ vận tải, kết hợp giữa sự thoải mái, rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt!