Mercedes Benz EQB năm 2021 Mini Bus
Giới thiệu Mercedes EQB
Mercedes EQB là mẫu SUV chạy điện thuộc dòng EQ của Mercedes-Benz, ra mắt lần đầu vào tháng 4/2021. Đây là phiên bản điện hóa của Mercedes GLB, mang thiết kế mạnh mẽ, thực dụng với tùy chọn 5 hoặc 7 chỗ ngồi. EQB hướng đến khách hàng tìm kiếm một chiếc SUV điện cỡ nhỏ nhưng vẫn giữ được sự tiện nghi, sang trọng đặc trưng của Mercedes-Benz.
Lịch sử phát triển Mercedes EQB
- 2021: Mercedes-Benz chính thức giới thiệu EQB tại triển lãm ô tô Thượng Hải vào tháng 4/2021. Mẫu xe này dựa trên nền tảng MFA2 của Mercedes (Modular Front Architecture) – vốn cũng được sử dụng cho GLB.
- 2021-2022: EQB được mở bán tại thị trường Trung Quốc và châu Âu trước khi mở rộng sang Bắc Mỹ vào năm 2022.
- 2023: Mercedes nâng cấp EQB với một số cải tiến về công nghệ và tính năng, bao gồm màn hình giải trí MBUX mới, hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến hơn.
Các phiên bản Mercedes EQB và mã thế hệ
Hiện tại, EQB thuộc thế hệ đầu tiên (X243) và có các phiên bản như sau:
-
EQB 250
- Động cơ: Một mô-tơ điện
- Công suất: 188 mã lực
- Dung lượng pin: 66,5 kWh
- Tầm hoạt động: ~ 450 km (WLTP)
-
EQB 300 4MATIC
- Động cơ: Hai mô-tơ điện
- Công suất: 225 mã lực
- Dung lượng pin: 66,5 kWh
- Tầm hoạt động: ~ 420 km (WLTP)
- Hệ dẫn động: 4MATIC (4 bánh toàn thời gian)
-
EQB 350 4MATIC
- Động cơ: Hai mô-tơ điện
- Công suất: 288 mã lực
- Dung lượng pin: 66,5 kWh
- Tầm hoạt động: ~ 400 km (WLTP)
- Hệ dẫn động: 4MATIC
-
EQB 250+ (2023 nâng cấp)
- Động cơ: Một mô-tơ điện
- Công suất: 188 mã lực
- Dung lượng pin: 70,5 kWh
- Tầm hoạt động: ~ 500 km (WLTP)
Kết luận
Mercedes EQB là một mẫu SUV điện mang đến sự kết hợp giữa thiết kế thực dụng, không gian rộng rãi và công nghệ tiên tiến. Với việc duy trì phong cách thiết kế tương tự GLB nhưng chuyển sang hệ truyền động điện, EQB giúp Mercedes-Benz tiếp cận phân khúc khách hàng ưa chuộng SUV cỡ nhỏ chạy điện. Trong tương lai, Mercedes có thể tiếp tục cải tiến EQB hoặc thay thế bằng một mẫu xe điện mới sử dụng nền tảng EVA hoặc MB.EA hiện đại hơn.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.