Mercedes Benz EQE năm 2015 Crossover
Giới thiệu về Mercedes EQE
Mercedes EQE là dòng xe điện thuộc phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, nằm trong danh mục xe điện EQ của Mercedes-Benz. Ra mắt vào năm 2021, EQE được xem là phiên bản điện của dòng E-Class, mang đến sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội. EQE hướng đến những khách hàng yêu thích công nghệ và mong muốn sở hữu một chiếc xe điện cao cấp với phạm vi hoạt động dài và trải nghiệm lái xe thông minh.
Lịch sử phát triển và các thế hệ
-
Thế hệ V295 (2021–nay)
-
EQE là dòng xe điện thứ hai trong danh mục EQ của Mercedes-Benz, sau EQS.
-
Ra mắt vào năm 2021, EQE được xây dựng trên nền tảng điện tử EVA2 (Electric Vehicle Architecture) chuyên dụng cho xe điện.
-
Thiết kế ngoại thất và nội thất hiện đại, với các đường nét mượt mà và khí động học tối ưu.
-
Trang bị hệ thống thông tin giải trí MBUX Hyperscreen, màn hình kỹ thuật số lớn và công nghệ lái xe tự động cấp độ 2+.
-
Động cơ điện hiệu suất cao, với phạm vi hoạt động lên đến 660 km (theo chuẩn WLTP).
-
Các phiên bản EQE 350+, EQE 300 và EQE 43 4MATIC AMG được giới thiệu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
-
Kết luận
Mercedes EQE là dòng xe điện hạng sang cỡ trung, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội. Với phạm vi hoạt động dài và trải nghiệm lái xe thông minh, EQE tiếp tục khẳng định vị thế của Mercedes-Benz trong cuộc cách mạng xe điện toàn cầu. EQE không chỉ là một chiếc xe điện mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp, mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp cho những khách hàng khó tính nhất.
Xe hơi Ô tô CUV (Crossover Utility Vehicle) là dòng xe lai giữa SUV và sedan, kết hợp sự thoải mái của sedan với sự linh hoạt và gầm cao của SUV. CUV ngày càng phổ biến nhờ thiết kế hiện đại, dễ lái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
1. Thiết kế lai giữa SUV và sedan
- Kích thước trung bình hoặc nhỏ gọn, không to lớn như SUV nhưng rộng rãi hơn sedan.
- Thân xe mang phong cách thể thao, năng động, thường có các đường nét mềm mại hơn SUV truyền thống.
2. Gầm xe cao hơn sedan, thấp hơn SUV
- Độ cao gầm xe trung bình từ 160 - 200 mm, giúp di chuyển tốt trên đường đô thị và cả địa hình nhẹ.
- Gầm không quá cao giúp xe giữ được cảm giác lái ổn định, dễ điều khiển hơn so với SUV.
3. Khung gầm liền khối (Unibody), vận hành êm ái
- Sử dụng cấu trúc khung liền khối (Unibody) như sedan, thay vì khung rời (Body-on-frame) như SUV.
- Điều này giúp xe nhẹ hơn, êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu so với SUV truyền thống.
4. Thiết kế 5 cửa, khoang hành lý rộng rãi
- Kiểu dáng hatchback 5 cửa với cốp sau mở rộng, thuận tiện để chở hàng hóa.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.
5. Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ tiện nghi
- Ghế ngồi cao hơn sedan, giúp tầm nhìn thoáng đãng hơn khi lái xe.
- Trang bị tiện nghi như màn hình giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, sạc không dây, camera 360...
- Một số mẫu cao cấp có ghế da, chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp.
6. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, linh hoạt
- Dung tích động cơ thường từ 1.2L đến 2.5L, thiên về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn là sức kéo mạnh như SUV.
- Hệ dẫn động phổ biến:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong thành phố.
- AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) – Hỗ trợ di chuyển trên đường trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.
7. Phù hợp cho đô thị, gia đình và du lịch nhẹ
- Dễ lái, phù hợp với đường thành phố, nhất là trong điều kiện giao thông đông đúc.
- Khoang cabin rộng rãi, phù hợp với gia đình hoặc những ai thích di chuyển xa.
Một số mẫu CUV phổ biến:
- Mazda CX-5 – Thiết kế đẹp, nhiều công nghệ.
- Hyundai Tucson – Tiện nghi, vận hành êm ái.
- Honda CR-V – Rộng rãi, bền bỉ.
- Toyota Corolla Cross – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
- VinFast VF 8 – Mẫu CUV điện đến từ Việt Nam.
CUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi, dễ lái nhưng không quá cồng kềnh như SUV.