Mercedes Benz S-Class năm 2015 Crossover
Giới thiệu về Mercedes S-Class
Mercedes S-Class là dòng xe sedan hạng sang cỡ lớn, được coi là biểu tượng của sự sang trọng, công nghệ và đẳng cấp trong ngành công nghiệp ô tô. Là dòng xe flagship của Mercedes-Benz, S-Class luôn dẫn đầu trong việc áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất, từ hệ thống an toàn đến trải nghiệm lái xe cao cấp. S-Class không chỉ là một chiếc xe mà còn là một tuyên ngôn về địa vị và phong cách sống.
Lịch sử phát triển và các thế hệ
-
Thế hệ W187 (1951–1954)
-
Tiền thân của S-Class là dòng xe 220 (W187), ra mắt năm 1951.
-
Đây là một trong những mẫu xe đầu tiên của Mercedes-Benz sau Thế chiến II, mang lại sự thoải mái và độ bền vượt trội.
-
-
Thế hệ W180/W128 (1954–1959)
-
Dòng xe "Ponton" (W180/W128) ra mắt năm 1954, với thiết kế thân xe liền khối hiện đại.
-
Động cơ 6 xi-lanh và thiết kế sang trọng đặt nền móng cho các thế hệ sau.
-
-
Thế hệ W111/W112 (1959–1971)
-
W111/W112, còn được gọi là "Fintail" (đuôi cá), ra mắt năm 1959.
-
Đây là thế hệ đầu tiên được trang bị hệ thống phanh đĩa và động cơ nhiên liệu phun.
-
W112 là phiên bản cao cấp hơn với động cơ V8.
-
-
Thế hệ W108/W109 (1965–1972)
-
W108/W109 ra mắt năm 1965 với thiết kế thanh lịch và hiện đại.
-
W109 là phiên bản cao cấp hơn, được trang bị hệ thống treo khí nén AIRMATIC.
-
Đây là thế hệ cuối cùng trước khi tên gọi "S-Class" chính thức được sử dụng.
-
-
Thế hệ W116 (1972–1980)
-
W116 ra mắt năm 1972, là thế hệ đầu tiên chính thức mang tên "S-Class".
-
Trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và động cơ đa van.
-
Thiết kế sang trọng và hiện đại, đặt tiêu chuẩn mới cho xe hạng sang.
-
-
Thế hệ W126 (1979–1991)
-
W126 ra mắt năm 1979, được coi là một trong những thế hệ thành công nhất của S-Class.
-
Thiết kế khí động học, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống an toàn tiên tiến.
-
Phiên bản AMG đầu tiên của S-Class cũng được giới thiệu trong thế hệ này.
-
-
Thế hệ W140 (1991–1998)
-
W140 ra mắt năm 1991, được mệnh danh là "Ngôi nhà di động" nhờ sự sang trọng và công nghệ vượt trội.
-
Trang bị động cơ V12, hệ thống treo khí nén và nhiều tính năng cao cấp khác.
-
Đây là thế hệ S-Class đầu tiên được trang bị hệ thống kiểm soát hành trình DISTRONIC.
-
-
Thế hệ W220 (1998–2005)
-
W220 ra mắt năm 1998 với thiết kế thanh lịch và hiện đại hơn.
-
Trang bị hệ thống COMAND, động cơ V12 biturbo và công nghệ an toàn tiên tiến như PRE-SAFE.
-
Phiên bản AMG S65 với động cơ V12 mạnh mẽ.
-
-
Thế hệ W221 (2005–2013)
-
W221 ra mắt năm 2005 với thiết kế mạnh mẽ và sang trọng.
-
Trang bị hệ thống thông tin giải trí hiện đại, động cơ hybrid và công nghệ an toàn vượt trội.
-
Phiên bản AMG S63 và S65 tiếp tục khẳng định đẳng cấp hiệu suất.
-
-
Thế hệ W222 (2013–2020)
-
W222 ra mắt năm 2013, được coi là một trong những thế hệ S-Class hoàn hảo nhất.
-
Thiết kế sang trọng, nội thất cao cấp với màn hình kỹ thuật số lớn và hệ thống MBUX.
-
Trang bị động cơ hybrid và plug-in hybrid, cùng các công nghệ tiên tiến như Magic Body Control.
-
-
Thế hệ W223 (2020–nay)
-
Thế hệ mới nhất W223 ra mắt năm 2020, tiếp tục nâng cao tiêu chuẩn về công nghệ và thiết kế.
-
Trang bị hệ thống thông tin giải trí MBUX thế hệ mới, màn hình OLED và công nghệ lái xe tự động cấp độ 3.
-
Động cơ hybrid và plug-in hybrid hiệu suất cao, hướng tới tương lai bền vững.
-
Kết luận
Mercedes S-Class là biểu tượng của sự sang trọng, công nghệ và đẳng cấp trong ngành công nghiệp ô tô. Qua các thế hệ, từ W187 đến W223, S-Class không ngừng phát triển để trở thành chiếc xe tiên phong trong việc áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất vượt trội, S-Class tiếp tục khẳng định vị thế là dòng xe hạng sang hàng đầu thế giới, mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp cho những khách hàng khó tính nhất.
Xe hơi Ô tô CUV (Crossover Utility Vehicle) là dòng xe lai giữa SUV và sedan, kết hợp sự thoải mái của sedan với sự linh hoạt và gầm cao của SUV. CUV ngày càng phổ biến nhờ thiết kế hiện đại, dễ lái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
1. Thiết kế lai giữa SUV và sedan
- Kích thước trung bình hoặc nhỏ gọn, không to lớn như SUV nhưng rộng rãi hơn sedan.
- Thân xe mang phong cách thể thao, năng động, thường có các đường nét mềm mại hơn SUV truyền thống.
2. Gầm xe cao hơn sedan, thấp hơn SUV
- Độ cao gầm xe trung bình từ 160 - 200 mm, giúp di chuyển tốt trên đường đô thị và cả địa hình nhẹ.
- Gầm không quá cao giúp xe giữ được cảm giác lái ổn định, dễ điều khiển hơn so với SUV.
3. Khung gầm liền khối (Unibody), vận hành êm ái
- Sử dụng cấu trúc khung liền khối (Unibody) như sedan, thay vì khung rời (Body-on-frame) như SUV.
- Điều này giúp xe nhẹ hơn, êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu so với SUV truyền thống.
4. Thiết kế 5 cửa, khoang hành lý rộng rãi
- Kiểu dáng hatchback 5 cửa với cốp sau mở rộng, thuận tiện để chở hàng hóa.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.
5. Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ tiện nghi
- Ghế ngồi cao hơn sedan, giúp tầm nhìn thoáng đãng hơn khi lái xe.
- Trang bị tiện nghi như màn hình giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, sạc không dây, camera 360...
- Một số mẫu cao cấp có ghế da, chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp.
6. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, linh hoạt
- Dung tích động cơ thường từ 1.2L đến 2.5L, thiên về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn là sức kéo mạnh như SUV.
- Hệ dẫn động phổ biến:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong thành phố.
- AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) – Hỗ trợ di chuyển trên đường trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.
7. Phù hợp cho đô thị, gia đình và du lịch nhẹ
- Dễ lái, phù hợp với đường thành phố, nhất là trong điều kiện giao thông đông đúc.
- Khoang cabin rộng rãi, phù hợp với gia đình hoặc những ai thích di chuyển xa.
Một số mẫu CUV phổ biến:
- Mazda CX-5 – Thiết kế đẹp, nhiều công nghệ.
- Hyundai Tucson – Tiện nghi, vận hành êm ái.
- Honda CR-V – Rộng rãi, bền bỉ.
- Toyota Corolla Cross – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
- VinFast VF 8 – Mẫu CUV điện đến từ Việt Nam.
CUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi, dễ lái nhưng không quá cồng kềnh như SUV.