Mitsubishi Lancer năm 2015 Hatchback

Found 0 items

Mitsubishi Lancer là một trong những dòng xe gia đình nổi tiếng của Mitsubishi Motors, được giới thiệu lần đầu vào năm 1973 và trở thành biểu tượng với các phiên bản hiệu suất cao như Lancer Evolution. Dưới đây là tóm tắt lịch sử phát triển và các mã thế hệ của dòng xe này:

1. Thế hệ đầu tiên (A70, 1973-1979)

  • Ra mắt: Tháng 2/1973, Lancer được giới thiệu để lấp khoảng trống giữa xe kei Minica và Galant cỡ lớn.
  • Đặc điểm: Thiết kế nhỏ gọn, động cơ 1.2L, 1.4L hoặc 1.6L. Công nghệ MCA-JET (Mitsubishi Clean Air) giúp giảm khí thải, đáp ứng tiêu chuẩn Nhật Bản và Mỹ. Công nghệ trục im lặng (Silent Shaft) giảm rung động động cơ 4 xi-lanh.
  • Thành tựu: Phiên bản Lancer 1600 GSR giành chiến thắng áp đảo tại giải đua Australian Southern Cross Rally (1-2-3-4) và Safari Rally, đánh dấu sự khởi đầu thành công trong lĩnh vực đua xe.

2. Thế hệ thứ hai (EX/A170, 1979-1987)

  • Ra mắt: 1979, với thiết kế hiện đại hơn, kích thước lớn hơn.
  • Đặc điểm: Động cơ 1.4L, 1.6L, và 1.8L, bao gồm cả phiên bản turbo (Lancer EX 2000 Turbo). Hộp số tự động và số sàn được cải tiến.
  • Thị trường: Được bán dưới nhiều tên khác nhau như Dodge/Plymouth Colt, Chrysler Valiant Lancer tại các thị trường quốc tế.

3. Thế hệ thứ ba (C10/C60, 1988-1992)

  • Ra mắt: 1988, với thiết kế khí động học và nội thất cải tiến.
  • Đặc điểm: Động cơ 1.3L đến 1.8L, thêm phiên bản 4WD. Đây là thế hệ đánh dấu bước chuyển mình về công nghệ và hiệu suất.
  • Lancer Evolution I: Ra mắt năm 1992, dựa trên Lancer EX, với động cơ 2.0L turbo, hệ dẫn động 4 bánh, phục vụ thị trường đua xe WRC (World Rally Championship).

4. Thế hệ thứ tư (C60A/CB, 1992-1996)

  • Ra mắt: 1992, tập trung vào hiệu suất và tính thực dụng.
  • Đặc điểm: Phiên bản Lancer Evolution II và III ra mắt, nâng cấp động cơ và hệ thống treo, giúp Mitsubishi giành 4 chức vô địch WRC liên tiếp (1996-1999).
  • Công nghệ: Động cơ MIVEC (Mitsubishi Innovative Valve timing Electronic Control) được giới thiệu, cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.

5. Thế hệ thứ năm (CK/CM, 1996-2000)

  • Ra mắt: 1996, thiết kế mềm mại hơn, hướng đến thị trường gia đình.
  • Đặc điểm: Phiên bản Lancer Evolution IV, V, VI tiếp tục thống trị các giải đua. Động cơ 2.0L turbo, công suất lên đến 280 mã lực (theo giới hạn Nhật Bản).
  • Thị trường Việt Nam: Lancer bắt đầu được lắp ráp CKD từ tháng 5/2000, với phiên bản GLXi (động cơ 1.6L, 103 mã lực) và Gala (2.0L, 123 mã lực).

6. Thế hệ thứ sáu (CS/CT, 2000-2007)

  • Ra mắt: 2000, với tên gọi Lancer Cedia tại Nhật Bản.
  • Đặc điểm: Thiết kế hiện đại, kích thước lớn hơn, động cơ 1.5L, 1.8L, 2.0L. Phiên bản Lancer Evolution VII, VIII, IX ra mắt, sử dụng hệ thống S-AWC (Super All Wheel Control).
  • Việt Nam: Lancer Gala (2003) là mẫu sedan đầu tiên tại Việt Nam sử dụng hộp số vô cấp CVT, mang lại sự êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, doanh số không cao, dẫn đến việc ngừng sản xuất tại Việt Nam năm 2005.

7. Thế hệ thứ bảy (EX, 2007-2017)

  • Ra mắt: 2007, với thiết kế Dynamic Shield đặc trưng.
  • Đặc điểm: Động cơ 1.5L, 1.8L, 2.0L, và phiên bản Lancer Evolution X (2007-2016) với động cơ 2.0L turbo (291-303 mã lực), hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp TC-SST.
  • Kết thúc: Mitsubishi ngừng sản xuất Lancer vào năm 2017 để tập trung vào SUV và xe điện. Phiên bản Final Edition (2015) đánh dấu sự kết thúc của Lancer Evolution, với 3.100 chiếc được sản xuất, giá khoảng 38.000 USD.
  • Grand Lancer: Từ 2017, Mitsubishi nhượng quyền cho China Motor Corporation (Đài Loan) phát triển Grand Lancer, bán tại Đài Loan và Trung Quốc.

8. Thành tựu và di sản

  • Lancer Evolution (Evo I-X) là biểu tượng xe thể thao, nổi tiếng với hiệu suất vượt trội và thành tích WRC.
  • Tổng cộng hơn 6 triệu chiếc Lancer được bán ra trên toàn cầu tính đến năm 2008.
  • Tại Việt Nam, Lancer Gala là mẫu xe tiên phong với hộp số CVT, nhưng không đạt doanh số như kỳ vọng.

Thông tin sản phẩm mới dự kiến

  • Lancer Sportback trở lại: Theo thông tin từ Motor1 và Car and Driver (6/2024), Mitsubishi có kế hoạch hồi sinh Lancer Sportback, có thể dưới dạng xe điện hoặc hybrid, trong bối cảnh hợp tác với Nissan (ví dụ, dựa trên Nissan Leaf). Đơn đăng ký bản quyền tên Lancer Sportback đã được nộp tại Mỹ, dù bị từ chối ban đầu nhưng Mitsubishi đã kháng cáo.
  • Định hướng: Nếu được phát triển, Lancer mới có thể là một mẫu xe điện hoặc hybrid, tập trung vào hiệu suất và thân thiện với môi trường, với khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong khoảng 5 giây và khí thải dưới 200 g/km.
  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến trong 3-5 năm tới (khoảng 2027-2029), nhưng chưa có thông tin chính thức từ Mitsubishi.
  • Thách thức: Mitsubishi đang ưu tiên SUV và xe điện (như Outlander PHEV, i-MiEV), nên việc hồi sinh Lancer có thể chỉ là một biến thể của các mẫu xe hiện có từ Nissan hoặc các đối tác.

Tóm tắt

Mitsubishi Lancer trải qua 7 thế hệ chính (A70, EX/A170, C10/C60, C60A/CB, CK/CM, CS/CT, EX) từ 1973 đến 2017, với Lancer Evolution là dòng xe hiệu suất cao nổi bật. Tại Việt Nam, Lancer Gala từng là mẫu sedan tiên phong nhưng không thành công về doanh số. Hiện tại, Mitsubishi có kế hoạch hồi sinh Lancer Sportback dưới dạng xe điện/hybrid, nhưng thông tin vẫn còn sơ bộ và cần chờ xác nhận chính thức.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến