Mitsubishi Xpander năm 2015 SUV

Found 0 items

Mitsubishi Xpander: "Kẻ định nghĩa lại" phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam

Nếu phải chọn ra một mẫu xe có tầm ảnh hưởng lớn nhất đến thị trường ô tô Việt Nam trong khoảng 5-7 năm trở lại đây, cái tên Mitsubishi Xpander chắc chắn sẽ được xướng lên đầu tiên. Ra mắt lần đầu tại Việt Nam vào tháng 8 năm 2018, Xpander không chỉ đơn thuần là một sản phẩm mới, nó đã tạo ra một cuộc cách mạng, định hình lại hoàn toàn phân khúc xe đa dụng (MPV) 7 chỗ và liên tục xô đổ các kỷ lục về doanh số.

Lịch sử và Quá trình phát triển

  • Ý tưởng và ra mắt: Mitsubishi Xpander là một mẫu MPV được phát triển chủ yếu cho thị trường Đông Nam Á, nơi nhu cầu về một chiếc xe 7 chỗ rộng rãi, thực dụng, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng là rất lớn. Xe được phát triển dựa trên mẫu xe ý tưởng (concept) XM-Concept. Phiên bản thương mại ra mắt toàn cầu lần đầu tại Indonesia vào năm 2017.

  • Bản nâng cấp (Facelift) 2022: Đây là bản nâng cấp lớn giữa vòng đời, giúp Xpander duy trì sức hút. Những thay đổi đáng chú ý bao gồm:

    • Ngoại thất: Thiết kế Dynamic Shield được làm mới, cụm đèn T-Shape hiện đại hơn, mâm xe lớn hơn và đặc biệt là khoảng sáng gầm được nâng lên 225 mm, cao nhất phân khúc.

    • Nội thất: Một cuộc "cách mạng" trong khoang lái với thiết kế Horizontal Axis sang trọng hơn, vật liệu cao cấp hơn, màn hình giải trí lớn 9 inch, và sự xuất hiện của phanh tay điện tử & giữ phanh tự động.

    • Vận hành: Hệ thống treo được tinh chỉnh, mang lại sự êm ái và ổn định hơn.

Hiện tượng mang tên Xpander tại Việt Nam

Sự thành công của Xpander tại Việt Nam có thể được xem là một hiện tượng.

  • Doanh số "vô đối": Ngay từ khi ra mắt, Xpander đã nhanh chóng chiếm lĩnh vị trí số 1 về doanh số trong phân khúc MPV, đẩy "tượng đài" một thời là Toyota Innova vào thế khó. Nó không chỉ đứng đầu phân khúc mà còn thường xuyên góp mặt trong top những mẫu xe bán chạy nhất toàn thị trường, thậm chí nhiều lần giành lấy ngôi vương.

  • Từ nhập khẩu đến lắp ráp: Ban đầu, Xpander được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Tuy nhiên, trước nhu cầu quá lớn của thị trường, Mitsubishi Motors Việt Nam đã quyết định chuyển sang lắp ráp trong nước (CKD) từ giữa năm 2020. Điều này giúp hãng chủ động hơn về nguồn cung và nhận được ưu đãi lệ phí trước bạ cho xe lắp ráp trong nước.

  • Lý do thành công:

    1. Thiết kế đột phá: Xpander là mẫu xe đã xóa nhòa ranh giới giữa MPV và SUV. Với thiết kế Dynamic Shield hiện đại, khỏe khoắn và khoảng sáng gầm cao, nó trông không còn nhàm chán như những chiếc MPV truyền thống.

    2. Giá bán hợp lý: Mức giá của Xpander được định vị cực kỳ cạnh tranh, dễ tiếp cận với số đông gia đình Việt và cả những người mua xe để kinh doanh dịch vụ.

    3. Tính thực dụng cao: Nội thất 7 chỗ rộng rãi, linh hoạt, nhiều hộc chứa đồ, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của gia đình.

    4. Chi phí vận hành thấp: Sử dụng động cơ 1.5L MIVEC bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa hợp lý.

Các phiên bản và giá bán tại Việt Nam (tháng 7/2025)

Hiện tại, Mitsubishi Xpander được phân phối với 3 phiên bản chính, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng:

Phiên bản

Kiểu hộp số

Nguồn gốc

Giá niêm yết (VNĐ)

Xpander MT

Số sàn (MT)

Lắp ráp

560.000.000

Xpander AT

Tự động (AT)

Lắp ráp

598.000.000

Xpander AT Premium

Tự động (AT)

Lắp ráp

658.000.000

(Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi tại từng thời điểm.)

Đối thủ cạnh tranh

Sự thành công của Xpander đã biến phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ trở thành một "chiến địa" thực sự. Các đối thủ chính của Xpander bao gồm:

Mẫu xe

Ưu điểm nổi bật

So với Xpander

Toyota Veloz Cross & Avanza Premio

Thương hiệu Toyota mạnh, hệ thống đại lý rộng khắp, Veloz Cross có gói an toàn Toyota Safety Sense.

Xpander có thiết kế được ưa chuộng hơn, không gian thực dụng và vị thế dẫn đầu vững chắc.

Suzuki Ertiga Hybrid & XL7

Ertiga có công nghệ Hybrid tiết kiệm nhiên liệu độc nhất phân khúc. XL7 có phong cách SUV rõ nét.

Xpander có nội thất rộng rãi và thiết kế hiện đại hơn sau bản nâng cấp.

Hyundai Stargazer

Thiết kế tương lai độc đáo, nhiều trang bị tiện nghi, có phiên bản Stargazer X cá tính.

Xpander có thiết kế hài hòa, dễ chấp nhận với số đông và khoảng sáng gầm cao hơn.

Kia Carens

Thiết kế đẹp mắt, nhiều tùy chọn động cơ (xăng, dầu, turbo), nội thất hiện đại và rộng rãi.

Xpander có lợi thế về giá bán ở các phiên bản chủ lực và chi phí vận hành kinh tế hơn.

Tổng kết:

Mitsubishi Xpander không chỉ là một mẫu xe thành công, nó là một biểu tượng cho sự thay đổi trong tư duy sản phẩm của Mitsubishi và thói quen tiêu dùng của người Việt. Với những giá trị cốt lõi về sự rộng rãi, bền bỉ, tiết kiệm cùng một mức giá dễ tiếp cận, được gói trong một thiết kế lai SUV hiện đại, Xpander được dự báo sẽ còn tiếp tục thống trị phân khúc MPV trong thời gian tới.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).