Vinfast VF8 năm 2015 Hatchback
Giới thiệu chung về VinFast VF 8
VinFast VF 8 là mẫu SUV điện 5 chỗ ngồi, được định vị ở phân khúc D, cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe chạy xăng phổ biến như Hyundai Santa Fe, Kia Sorento, và Ford Everest. Đây là một trong hai mẫu xe chủ lực của VinFast được giới thiệu ra thị trường quốc tế, bên cạnh VF 9. Với thiết kế sang trọng, hiện đại, cùng nhiều công nghệ thông minh, VF 8 hướng tới đối tượng khách hàng cao cấp hơn, những người tìm kiếm sự tiện nghi, an toàn và hiệu suất mạnh mẽ.
Lịch sử và thông tin sản phẩm
VF 8 được giới thiệu lần đầu tiên tại Triển lãm ô tô Los Angeles (Los Angeles Auto Show) vào tháng 11 năm 2021 với tên gọi ban đầu là VF e35. Mẫu xe này đã gây được ấn tượng mạnh mẽ nhờ thiết kế của studio nổi tiếng Pininfarina và cam kết về các tính năng công nghệ cao.
Tại thị trường Việt Nam, VF 8 chính thức ra mắt và nhận đặt cọc từ tháng 1 năm 2022. Những chiếc xe đầu tiên được bàn giao cho khách hàng vào cuối năm 2022.
Các phiên bản và thông số kỹ thuật
VinFast VF 8 có hai phiên bản chính: Eco và Plus, với sự khác biệt đáng kể về hiệu suất và tiện nghi.
Thông số | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Kích thước (DxRxC) | 4.750 x 1.900 x 1.660 mm | 4.750 x 1.900 x 1.660 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.950 mm | 2.950 mm |
Công suất tối đa | 260 kW (349 mã lực) | 300 kW (402 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 500 Nm | 620 Nm |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,9 giây | 5,5 giây |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | Khoảng 420 km | Khoảng 400 km |
Dung lượng pin | 87,7 kWh | 87,7 kWh |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) hoặc hai cầu (AWD) | Hai cầu (AWD) |
Cả hai phiên bản đều được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái nâng cao (ADAS), như hỗ trợ giữ làn, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ đỗ xe, và hệ thống thông tin giải trí hiện đại với màn hình lớn.
Chính sách giá và đối thủ cạnh tranh
VF 8 được bán với hai hình thức: mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách ưu đãi tại từng thời điểm.
-
Giá xe kèm pin:
-
VF 8 Eco: khoảng 1,129 tỷ VNĐ
-
VF 8 Plus: khoảng 1,291 tỷ VNĐ
-
-
Giá xe không kèm pin (thuê pin):
-
VF 8 Eco: khoảng 988 triệu VNĐ
-
VF 8 Plus: khoảng 1,161 tỷ VNĐ
-
Với mức giá này, VF 8 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu SUV chạy xăng cùng phân khúc D. Lợi thế của VF 8 là chi phí năng lượng thấp, bảo hành dài hạn 10 năm cho cả xe và pin, cùng chính sách cứu hộ miễn phí 24/7. Điều này giúp VinFast tạo ra một sự lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng đang cân nhắc chuyển đổi sang xe điện.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).